Các cá nhân

A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | Tất cả

Include individuals with “METAYER” as a married name

 
TênTên HọGIVNSURNSosaSOSASinhSORT_BIRTKỷ niệmNơiConNCHIChếtSORT_DEATKỷ niệmTuổiAGENơiCập Nhật HóaSEXBIRTDEATTREE
Françoise MetayerNữ
Françoise Calloc'h
FrançoiseAAAAMetayerMetayerAAAAFrançoise 0 2358225 552402054  -1 FYESYESR