7 Tháng Nam 2025

Gia đình

A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | Tất cả

Include individuals with “Tất cả, X…” as a married name
Show the list of surnames

A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

 
TênTên HọHUSB:GIVN_SURNHUSB:SURN_GIVNTuổiAGETênTên HọWIFE:GIVN_SURNWIFE:SURN_GIVNTuổiAGEHôn lễMARR:DATEKỷ niệmNơiConNCHICập Nhật HóaMARRDEATTREE
Martin GlasziouNam
MartinAAAAGlasziouGlasziouAAAAMartin -1xxx MaudireNữ
xxxAAAAMaudireMaudireAAAAxxx -1 0 00 UY 
X HinaultNam
XAAAAHinaultHinaultAAAAX -1Riêng tưKhông biết
Riêng tưAAAAAAAARiêng tư -1 0 22 UR